drinking vessel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drinking vessel+ Noun
- thùng đựng đồ uống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drinking vessel"
- Những từ có chứa "drinking vessel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chén ngũ giới rượu cần huyết quản nước uống ngồm ngoàm mạch máu ngà ngà chếnh choáng khề khà more...
Lượt xem: 736